HNO3 - Acid Nitric 68%, Hàn Quốc, 35kg/can, 280kg/phuy.
C6H8O7.H2O - Acid Citric, Trung Quốc, 25kg/bao.
HCl - Axit Cloric 32%, Việt Nam, 30kg/can - 200kg/phuy
CuSO4.5H2O - Copper Sulphate Pentahydrate 24.5%, Đài Loan, 25kg/bao.
NaCl - Natri Clorua, Việt Nam, 50kg/bao
Ca(OCl)2 - Calcium Hypochlorite, Ấn Độ, 45 kg/thùng
Al2(SO4)3. 18H2O 17% - Phèn Nhôm Sunfat, Indonesia, 50kg/bao.
HCHO - Acid Formalin, Trung Quốc, 30kg/can, 220kg/phuy
KNO3 - Kali Nitrate, Hàn Quốc, 25kg/bao
C3H8O3 - Glycerin 99.5%, Indonesia, 250kg/phuyC3H8O3 - Glycerin 99.5%, Indonesia, 250kg/phuy
KOH - Potassium hydroxide 90%, Đài Loan, Hàn Quốc, 25kg/bao
K2CO3 - Potassium Carbonate, Hàn Quốc, 25kg/bao.
Polyurethane (Polyol HF-41K/24), Trung Quốc, 220kg/phuy
S - Lưu Huỳnh - Sulfur, Ấn Độ, 50kg/bao.
KCl - Kali Clorua-Trang-Bot, Israel, 50kg/bao.
NH4Cl - Ammonium Chloride (Muối Lạnh), Trung Quốc, 25kg/bao
TiO2 KA-100 - Titanium Dioxide, Hàn Quốc, 25kg/bao
5+ Cách xử lý nước cấp sinh hoạt và 3+ Hóa chất để xử lý
PHÈN SẮT LÀ GÌ? ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN CỦA PHÈN SẮT TRONG ĐỜI SỐNG
6+ Hóa chất keo tụ, chất tạo bông và ứng dụng xử lý nước